Có 2 kết quả:

周岁 zhōu suì ㄓㄡ ㄙㄨㄟˋ週歲 zhōu suì ㄓㄡ ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one full year (e.g. on child's first birthday)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one full year (e.g. on child's first birthday)

Bình luận 0